EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abscissas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abscissas
Abscissa
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hoành độ
+ Giá trị trên trục hoành (trục X) của một điểm trên đồ thị hai chiều.
← Xem thêm từ abscissae
Xem thêm từ abscisse →
Từ vựng liên quan
a
ab
absciss
Abscissa
abscissa
as
bs
bsc
ci
is
sa
sas
sc
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…