EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abscisse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abscisse
abscisse /æb'sis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều abscisses
(như) absciss
← Xem thêm từ abscissas
Xem thêm từ abscission →
Từ vựng liên quan
a
ab
absciss
bs
bsc
ci
is
sc
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…