ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aboriginal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aboriginal


aboriginal /,æbə'ridʤənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
the aboriginal inhabitants of a country → thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho → chè là một đặc sản của Phú thọ
  ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

danh từ


  thổ dân
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

Các câu ví dụ:

1. " He said the government would work with traditional aboriginal owners, the tourist industry, farmers and scientists, to save the reef, calling the commitment "a game-changer.


Xem tất cả câu ví dụ về aboriginal /,æbə'ridʤənl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…