EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aboral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aboral
aboral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) xa miệng; đối miệng
← Xem thêm từ abonent
Xem thêm từ aboriginal →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
bo
bora
or
ora
oral
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…