EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abonent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abonent
abonent
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) người thuê bao; người dùng đầu cuối
← Xem thêm từ abominators
Xem thêm từ aboral →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
bo
bone
en
ent
nt
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…