EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablastous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablastous
ablastous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) không mầm
← Xem thêm từ ablactation
Xem thêm từ ablate →
Từ vựng liên quan
a
ab
as
ast
bl
blast
la
last
ou
st
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…