EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablactation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablactation
ablactation /,æblæk'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cai sữa
sự cạn sữa
← Xem thêm từ abjuring
Xem thêm từ ablastous →
Từ vựng liên quan
a
ab
ac
act
at
bl
ion
la
lac
lactation
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…