EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablate
ablate /æb'leit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) cắt bỏ
← Xem thêm từ ablastous
Xem thêm từ ablated →
Từ vựng liên quan
a
ab
at
ate
bl
blate
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…