ex. Game, Music, Video, Photography

A monk with head injury is treated at the Quang Ngai General Hospital after an accident on November 24, 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ accident. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A monk with head injury is treated at the Quang Ngai General Hospital after an accident on November 24, 2019.

Nghĩa của câu:

accident


Ý nghĩa

@accident /'æksidənt/
* danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
=without accident+ an toàn không xảy ra tai nạn
=to meet with an accident+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
=by accident+ tình cờ, ngẫu nhiên
- cái phụ, cái không chủ yếu
- sự gồ ghề, sự khấp khểnh
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

@accident
- (Tech) hư hỏng, tai nạn

@accident
- sự ngẫu nhiên, trường hợp không may

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…