ex. Game, Music, Video, Photography

A massive number of plants had been approved without considering the capacity of the national grid, Thinh said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A massive number of plants had been approved without considering the capacity of the national grid, Thinh said.

Nghĩa của câu:

grid


Ý nghĩa

@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển

@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới

@grid
- mạng lưới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…