ex. Game, Music, Video, Photography

A luxury wooden cruise ship caught on fire on May 6 in Ha Long Bay, forcing about 40 passengers to jump in the water and swim to the shore.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wooden. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A luxury wooden cruise ship caught on fire on May 6 in Ha Long Bay, forcing about 40 passengers to jump in the water and swim to the shore.

Nghĩa của câu:

wooden


Ý nghĩa

@wooden /'wudn/
* tính từ
- bằng gỗ
- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
=a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn
!wooden head
- người ngu độn
!wooden spoon
- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…