ex. Game, Music, Video, Photography

, a flute teacher at VNAM and the United Nations International School in Hanoi, and head of the flute division of the Hanoi Symphony Orchestra.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flute. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, a flute teacher at VNAM and the United Nations International School in Hanoi, and head of the flute division of the Hanoi Symphony Orchestra.

Nghĩa của câu:

flute


Ý nghĩa

@flute /flute/
* danh từ
- (âm nhạc) cái sáo
- người thổi sáo, tay sáo
- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
* động từ
- thổi sáo
- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
- làm rãnh máng (ở cột)
- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…