ex. Game, Music, Video, Photography

5 million) in less than a year until May 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mil. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 million) in less than a year until May 2016.

Nghĩa của câu:

5 triệu) trong vòng chưa đầy một năm cho đến tháng 5 năm 2016.

mil


Ý nghĩa

@mil /mil/
* danh từ
- nghìn
=per mil+ phần nghìn
- (viết tắt) của mililitre
- Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…