ex. Game, Music, Video, Photography

5% by 2020, according to an IMF report released on Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ imf. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5% by 2020, according to an imf report released on Tuesday.

Nghĩa của câu:

IMF


Ý nghĩa

@IMF
- (Econ) Quỹ tiền tệ quốc tế.
+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…