ex. Game, Music, Video, Photography

3 billion gloves from 63 billion last year and 49 billion in 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glove. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 billion gloves from 63 billion last year and 49 billion in 2017.

Nghĩa của câu:

glove


Ý nghĩa

@glove /glʌv/
* danh từ
- bao tay, tất tay, găng
!to be hand in (and) glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
!to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
!to fit like a glove
- vừa như in
!to take up the glove
- nhận lời thách thức
!to throw down the glove
- thách thức
* ngoại động từ
- mang bao tay vào, đeo găng vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…