ex. Game, Music, Video, Photography

29, the flag carrier will seek loans from its shareholders that comprise the government with an over 86 percent stake, Japanese aviation company ANA Holdings with 8.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ loans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

29, the flag carrier will seek loans from its shareholders that comprise the government with an over 86 percent stake, Japanese aviation company ANA Holdings with 8.

Nghĩa của câu:

loans


Ý nghĩa

@Loan
- (Econ) Khoản cho vay.
+ Một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay.
@loan /loun/
* danh từ
- sự vay nợ
- sự cho vay, sự cho mượn
- công trái, quốc trái
- tiền cho vay, vật cho mượn
- từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

@loan
- kt vay

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…