ex. Game, Music, Video, Photography

2 percent annual growth on average since 2012 -- and is estimated to grow by 5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ p. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 percent annual growth on average since 2012 -- and is estimated to grow by 5.

Nghĩa của câu:

Tăng trưởng trung bình hàng năm 2 phần trăm kể từ năm 2012 - và ước tính sẽ tăng thêm 5.

p


Ý nghĩa

@p /pi:/
* danh từ, số nhiều Ps, P's
- vật hình P
!mind your P's and Q's
- hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…