ex. Game, Music, Video, Photography

2 billion in foreign direct investment (FDI) in the first half of this year, down 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ en. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 billion in foreign direct investment (FDI) in the first half of this year, down 4.

Nghĩa của câu:

2 tỷ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong nửa đầu năm nay, giảm 4.

en


Ý nghĩa

@en /en/
* danh từ
- N, n (chữ cái)
- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…