ex. Game, Music, Video, Photography

14 million) per session.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ session. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

14 million) per session.

Nghĩa của câu:

session


Ý nghĩa

@session /'seʃn/
* danh từ
- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
=in session+ đang họp (quốc hội)
- thời kỳ hội nghị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
- phiên toà
=Court of Session+ toà án tối cao (Ê-cốt)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…