Câu ví dụ:
Zoom allows up to 49 video participants per page in HD quality.
Nghĩa của câu:video
Ý nghĩa
@video /'vidiou/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình
Zoom allows up to 49 video participants per page in HD quality.
Nghĩa của câu:
@video /'vidiou/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình