EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zenonism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zenonism
zenonism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ
← Xem thêm từ zeniths
Xem thêm từ zeolite →
Từ vựng liên quan
en
is
ism
ni
no
non
on
z
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…