yield /ji:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
in full yield → có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
ngoại động từ
(nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại
a tree yields fruit → cây sinh ra quả
this land yields good crops → miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
(tài chính) sinh lợi
to yield 10% → sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho
to yield precedence to → nhường bước cho
to yield submission → chịu khuất phục
to yield consent → bằng lòng
chịu thua, chịu nhường
to yield a point in a debate → chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
(quân sự) giao, chuyển giao
nội động từ
(nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
to be determined never to yield → cương quyết không đầu hàng
to yield to force → khuất phục trước sức mạnh
chịu thua, chịu lép, nhường
to yield to none → chẳng nhường ai, không chịu thua ai
cong, oằn
to yield under a weight → cong (oằn) dưới sức nặng
'expamle'>to yield up
bỏ
=to yield oneself up to → dấn thân vào
to yield up the ghost
chết
@yield
cho; tiến hành