ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yield stress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yield stress


yield stress /'ji:ld'stres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…