EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yield stress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yield stress
yield stress /'ji:ld'stres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi
← Xem thêm từ Yield on investment
Xem thêm từ yielded →
Từ vựng liên quan
el
eld
re
res
ss
st
str
stress
tress
y
yield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…