EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yield capacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yield capacity
yield capacity /'ji:ldkə'pæsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năng suất
← Xem thêm từ yield
Xem thêm từ Yield on external debt →
Từ vựng liên quan
ac
CAP
cap
capacity
ci
cit
city
el
eld
it
pa
y
yield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…