ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yeasty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yeasty


yeasty /'ji:sti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) men
yeasty taste → vị men
  có bọt, đầy bọt
yeasty sea → biển đầy bọt
  sôi sục, bồng bột
  hời hợt, rỗng tuếch
yeasty writing → bài viết rỗng tuếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…