EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yeasts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yeasts
yeast /ji:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
men, men rượu, men bia
bọt (rượu lên men, sóng...)
← Xem thêm từ yeastiness
Xem thêm từ yeasty →
Từ vựng liên quan
as
ast
ea
east
st
y
ye
yea
yeas
yeast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…