ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yataghan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yataghan


yataghan

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  I ata gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…