EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yataghan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yataghan
yataghan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
I ata gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam)
← Xem thêm từ yashmak
Xem thêm từ yaw →
Từ vựng liên quan
an
at
ha
han
ta
tag
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…