EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yashmak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yashmak
yashmak /'jæʃmæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)
← Xem thêm từ yarrow
Xem thêm từ yataghan →
Từ vựng liên quan
as
ash
ma
sh
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…