ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yashmak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yashmak


yashmak /'jæʃmæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…