ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yachtsmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yachtsmen


yachtsman /'jɔtsmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi chơi thuyền buồm
  người thi thuyền buồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…