ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yack


yack

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lối nói chuyện ba hoa
* động từ
  ba hoa, khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…