EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yack
yack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lối nói chuyện ba hoa
* động từ
ba hoa, khoác lác
← Xem thêm từ yachtsmen
Xem thêm từ yackety-yack →
Từ vựng liên quan
ac
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…