ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yachts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yachts


yacht /jot/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)

nội động từ


  đi chơi bằng thuyền buồm
  thi thuyền buồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…