EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yachts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yachts
yacht /jot/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)
nội động từ
đi chơi bằng thuyền buồm
thi thuyền buồm
← Xem thêm từ yachting
Xem thêm từ yachtsman →
Từ vựng liên quan
ac
ch
y
yacht
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…