EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wriggler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wriggler
wriggler /'riglə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bọ gậy (của muỗi)
người luồn lách
← Xem thêm từ wriggled
Xem thêm từ wrigglers →
Từ vựng liên quan
er
ri
rig
w
wriggle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…