ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wriggled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wriggled


wriggle /'rigl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quằn quại; sự bò quằn quại

nội động từ


  quằn quại; bò quằn quại
the eel wriggled through my fingers → con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi
  len, luồn, lách
to wriggle through → luồn qua
to wriggle into someone's favour → khéo luồn lách để được lòng ai
he can wriggle out of any difficulty → nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào
  (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức
criticism made him wriggle → sự phê bình làm cho hắn khó chịu

ngoại động từ


  ngoe nguẩy
to wriggle one's tail → ngoe nguẩy đuôi
to wriggle oneself free → vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)
  lẻn (vào, ra)
to wriggle one's way into → lẻn vào, luồn vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…