ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wretchedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wretchedness


wretchedness /'retʃidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh
  tính chất xấu, tính chất tồi
  tính chất thảm hại, tính chất quá tệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…