EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wretches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wretches
wretch /retʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
(thông tục) thằng bé, con bé
poor little wretch!
→ tội nghiệp thằng bé!
← Xem thêm từ wretchedness
Xem thêm từ wrick →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
etches
he
re
ret
retch
retches
w
wretch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…