ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wretchedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wretchedly


wretchedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
  làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
  rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
  <thgt> tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…