EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worm-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worm-hole
worm-hole /'wə:mhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây)
← Xem thêm từ worm-gear
Xem thêm từ worm-like →
Từ vựng liên quan
ho
hole
ole
or
rm
w
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…