EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worm-gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worm-gear
worm-gear /'wə:mgiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) truyền động trục vít
bánh vít
← Xem thêm từ worm-eaten
Xem thêm từ worm-hole →
Từ vựng liên quan
ea
ear
gear
or
rm
w
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…