ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worm-gear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worm-gear


worm-gear /'wə:mgiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) truyền động trục vít
  bánh vít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…