EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worm-like
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worm-like
worm-like
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống con sâu; dạng giun
khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh
← Xem thêm từ worm-hole
Xem thêm từ worm-powder →
Từ vựng liên quan
ike
li
like
or
rm
w
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…