ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workaholic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workaholic


workaholic

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)

Các câu ví dụ:

1. workaholic Japan has unveiled its first-ever plan to limit overtime, but critics want to give it the boot, saying an "outrageous" 100-hour-a-month cap will do nothing to tackle karoshi, or death from overwork.


Xem tất cả câu ví dụ về workaholic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…