ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workaday

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workaday


workaday /'sə:kədei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thường ngày
workaday clothes → quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
  tầm thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…