EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workaday
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workaday
workaday /'sə:kədei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thường ngày
workaday clothes
→ quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
tầm thường
← Xem thêm từ Workable competition
Xem thêm từ workaholic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
ay
da
day
or
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…