ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workaholics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workaholics


workaholic

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…