EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workaholics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workaholics
workaholic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)
← Xem thêm từ workaholic
Xem thêm từ workaround →
Từ vựng liên quan
ah
ho
ic
li
or
w
wo
work
workaholic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…