EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winterise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winterise
winterise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
<Mỹ> chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông
← Xem thêm từ wintering
Xem thêm từ winterize →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
is
nt
ri
rise
se
w
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…