ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winterise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winterise


winterise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  <Mỹ> chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…