ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winterize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winterize


winterize /'wint raiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông
to winterize the straw for the cattle → chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…