ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wintering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wintering


wintering /'wint ri /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trú đông, sự đưa đi tránh rét
  sự qua đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…