EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wind-flower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wind-flower
wind-flower /'wind,flau /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ chân ngỗng
← Xem thêm từ wind-firm
Xem thêm từ wind-gage →
Từ vựng liên quan
er
Flow
flow
flower
in
lo
low
lower
ow
owe
w
we
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…