ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wind-gage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wind-gage


wind-gage /'windgeid / (wind-gauge) /'windgeid /

Phát âm


Ý nghĩa

 gauge)
/'windgeid /

danh từ


  (kỹ thuật) cái đo gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…