EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wigwagged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wigwagged
wigwag /'wigw g/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ
động từ
(quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ
← Xem thêm từ wigwag
Xem thêm từ wigwagging →
Từ vựng liên quan
w
wag
wagged
wig
wigwag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…