ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wigwagged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wigwagged


wigwag /'wigw g/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ

động từ


  (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…