ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wig


wig /wig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ tóc gi

ngoại động từ


  (thông tục) chửi mắng thậm tệ

Các câu ví dụ:

1. Nguyen Thuy Tien, CEO of BCNV, said that hair that is not strongly affected by the dye will be treated and donated to the wig library of BCNV and other breast cancer patients in Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về wig /wig/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…