ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Thuy Tien, CEO of BCNV, said that hair that is not strongly affected by the dye will be treated and donated to the wig library of BCNV and other breast cancer patients in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ breast. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Thuy Tien, CEO of BCNV, said that hair that is not strongly affected by the dye will be treated and donated to the wig library of BCNV and other breast cancer patients in Vietnam.

Nghĩa của câu:

breast


Ý nghĩa

@breast /brest/
* danh từ
- ngực
- vú
- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
=to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu
- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
- cái diệp (ở cái cày)
- (ngành mỏ) gương lò
!child at the breast
- trẻ còn ẵm ngửa
!to make a cleans breast of
- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
* ngoại động từ
- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…